Có 2 kết quả:
各国 gè guó ㄍㄜˋ ㄍㄨㄛˊ • 各國 gè guó ㄍㄜˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi nước, từng nước
Từ điển Trung-Anh
(1) each country
(2) every country
(3) various countries
(2) every country
(3) various countries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mỗi nước, từng nước
Từ điển Trung-Anh
(1) each country
(2) every country
(3) various countries
(2) every country
(3) various countries
Bình luận 0